Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
epigrammatic
/,epigrə'mætik/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
epigrammatic
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Đồng nghĩa
Tính từ
trào phúng, dí dỏm
an
epigrammatic
style
văn phong trào phúng dí dỏm
* Các từ tương tự:
epigrammatically
adjective
Oscar Wilde is known for his epigrammatic sayings
pithy
terse
laconic
concise
succinct
compendious
piquant
pungent
trenchant
sententious
witty
pointed
proverbial
aphoristic
apophthegmatic
or
apothegmatic
Colloq
snappy
punchy
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content