Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
elixir
/i'liksə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
elixir
/ɪˈlɪksɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
elixir
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
thuốc tiên
the
elixir
of
life
thuốc trường sinh
noun
plural -irs
[count] :a magical liquid that can cure illness or extend life
the
elixir
of
life
noun
In the Middle Ages alchemists sought a universal cure, an elixir
panacea
cure-all
nostrum
wonder
drug
miracle
drug
sovereign
remedy
Ophidia's Elixir was the name of a patent snake-oil medicine
essence
potion
extract
tincture
compound
mixture
The elixir of life is wisdom and its mystic ingredient is not knowledge but understanding
pith
core
kernel
heart
essence
quintessence
principle
extract
base
basis
soul
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content