Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
effervescent
/,efə'vesənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
effervescent
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Đồng nghĩa
Tính từ
sủi bọt
sục sôi, sôi động
* Các từ tương tự:
effervescently
noun
I prefer effervescent mineral water to still
bubbling
fizzy
carbonated
sparkling
fizzing
gassy
foaming
foamy
frothing
frothy
bubbly
Jeanette's effervescent personality endeared her to everyone who met her
bubbling
bubbly
high-spirited
vivacious
ebullient
lively
exuberant
buoyant
animated
lively
exhilarated
excited
enthusiastic
irrepressible
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content