Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    làm tan, hòa tan, tan
    nước hòa tan muối
    muối hòa tan trong nước
    dissolve the salt in water
    hòa tan muối vào nước
    mọi hy vọng của anh ta tiêu tan khi nghe tin khủng khiếp đó
    giải tán, giải thể
    ngày mai nghị viện sẽ giải tán
    dissolve a marriage
    hủy một cuộc hôn nhân
    dissolve in something
    không tự chủ được, giàn giụa nước mắt, phá lên cười
    dissolve in tears
    giàn giụa nước mắt
    dissolve in laughter
    phá lên cười

    * Các từ tương tự:
    dissolvent