Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
displeased
/dis'pli:zd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
displease
/dɪsˈpliːz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
displease
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
phật ý, bực mình, khó chịu
many
voters
are
displeased
with
the
government's
policies
nhiều cử tri đã bực mình với những chính sách của chính phủ
verb
-pleases; -pleased; -pleasing
[+ obj] :to make (someone) feel unhappy or annoyed
What
I
said
obviously
displeased
her
. =
She
was
obviously
displeased
by
what
I
said
. -
opposite
please
verb
Having to listen to rock 'n' roll on your damned hi-fi is what displeases me most
offend
put
out
dissatisfy
upset
provoke
exasperate
worry
trouble
vex
annoy
irritate
pique
irk
nettle
peeve
chafe
rile
ruffle
anger
infuriate
frustrate
get
(
someone's
)
goat
Colloq
miff
Slang
US
bug
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content