Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

costume /'kɒstju:m/  /'kɒstu:m/

  • Danh từ
    trang phục, áo quần
    người ta mặc trang phục cổ truyền đi diễu hành
    skiing costume
    áo quần trượt tuyết
    (cũ) bộ váy áo (của nữ)

    * Các từ tương tự:
    costume jewellery, costumed