Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (số nhiều cloths /klɒθs/, Mỹ /klɔ:ðz/)
    vải
    vải len tốt
    mảnh vải; miếng giẻ
    a dish cloth
    giẻ lau chén đĩa
    a table cloth
    khăn trải bàn
    the cloth
    quần áo giáo sĩ; giới giáo sĩ
    a man of the cloth
    giáo sĩ
    cut one's coat according to one's cloth
    xem coat

    * Các từ tương tự:
    cloth-cap, cloth-eared, clothe, clothes, clothes-bag, clothes-basket, clothes-brush, clothes-hanger, clothes-horse