Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
bountiful
/'baʊntifl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
bountiful
/ˈbaʊntɪfəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
bountiful
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
(cũ)
cho một cách hào phóng
dồi dào
a
bountiful
supply
of
food
hàng thực phẩm cung cấp dồi dào
* Các từ tương tự:
bountifully
,
bountifulness
adjective
formal
giving or providing many desired things
this
bountiful
land
bountiful
harvests
given or existing in large amounts
a
bountiful
supply
of
water
a
bountiful
meal
bountiful
baskets
of
fruit
adjective
We are grateful to Sir Roger, our most bountiful patron, for endowing this library
generous
beneficent
munificent
liberal
unsparing
unstinting
charitable
eleemosynary
magnanimous
Literary
bounteous
Until the Stock Exchange d‚bƒcle, these shares paid bountiful dividends
ample
abundant
plenteous
plentiful
copious
rich
Literary
bounteous
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content