Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    đào, khoan
    đào một đường hầm xuyên qua núi
    chuột chũi đào hang dưới đất
    Danh từ
    (cách viết khác bore hole)
    lỗ dò (dầu hoả, nước)
    (trong từ ghép) nòng súng; cỡ nòng
    súng nòng nhỏ
    Động từ
    làm chán
    tôi đã nghe tất cả câu chuyện của anh ta trước đây rồi, anh ta làm tôi chán quá
    bore somebody to death (tears)
    làm chán chết đi được, làm phát ngấy
    Danh từ
    điều buồn chán; người vô duyên
    we're run out of petrolwhat a bore!
    hết ráo cả xăng rồi chán quá
    Danh từ
    sóng triều cửa sông.
    quá khứ của bear
    xem bear

    * Các từ tương tự:
    boreal, boreal pole, boreas, borecole, boredom, borehole, borer