Danh từ
dây lưng; thắt lưng
dây cu-roa; băng
băng tải
vành đai
vành đai rừng của một nước
(tiếng lóng) cú đấm mạnh
[his somebody] below the belt
chơi gian lận; chơi xấu
tighten one's belt
xem tighten
under one's belt
(khẩu ngữ)
giắt lưng (bóng), giành được
chị ta đã giành được nhiều chứng chỉ bằng cấp
Động từ
đeo thắt lưng; buộc bằng thắt lưng
viên sĩ quan đeo gươm vào dây lưng
(tiếng lóng) đánh, quật
không câm mồm, tao quật cho [một trận] bây giờ