Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    làm cho ngọt; trở nên ngọt [hơn]
    trái cây ngọt hơn khi chín tới
    I never sweeten my tea
    tôi không bao giờ dùng trà ngọt (cho đường vào trà)
    làm cho trong lành
    sweeten [the air ina room
    làm cho không khí trong phòng trong lành hơn
    (+ up) chiều chuộng lấy lòng (ai)
    sugar (sweeten) the pill
    xem pill

    * Các từ tương tự:
    sweetener, sweetening