Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    phát (vào mông)
    spank a child's bottom
    phát vào mông một em bé
    spank along
    (cũ, khẩu ngữ)
    phóng nhanh (ngựa, xe…)
    Danh từ
    cái phát (vào mông)
    a spank on the bottom
    phát vào mông

    * Các từ tương tự:
    spanker, spanking