Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    người phát vào đít, vật phát vào đít
    ngựa chạy nhanh
    (thực vật học) người to lớn; người tốt; việc tốt nhất, hàng hoá thượng hảo hạng
    (hàng hải) buồm áp lái (trước và sau lái tàu)