Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (số ít) (lóng) sự đánh bại
    give somebody a [right] licking
    đánh bại ai
    sự đánh đập
    if your father hears bout this he'll give you such a licking
    bố cậu mà nghe được, ông cho cậu một trận nên thân đấy!