Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    niềm khuây khỏa, niềm an ủi; sự khuây khỏa, sự an ủi
    his work has been a real solace to him
    công việc là niềm khuây khỏa thực sự đối với anh ta
    Động từ
    làm khuây khỏa, an ủi
    chị ta quá đau buồn và không thiết những lời an ủi