Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    rỉ ra
    dầu đen rỉ ra từ cỗ máy
    máu còn rỉ ra từ vết thương
    để rỉ ra, cho rỉ ra
    vết thương còn để mủ rỉ ra
    (nghĩa bóng) cô ta để toát ra vẻ duyên dáng một cách hồn nhiên
    Danh từ
    bùn lỏng (ở đáy ao, hồ, sông…)
    (số ít) sự rỉ ra, dòng rỉ ra
    the ooze of pus from a wound
    dòng mủ rỉ ra từ vết thương