Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    (-bb)
    chọc, thúc, thọc, đâm
    nó thọc mạnh vào đối thủ
    chị ta thọc cùi tay vào sườn tôi
    jab something into somebody (something)
    thọc mạnh vật gì (vào ai, vào vật nào khác)
    nó thọc mạnh cùi tay vào hông tôi
    jab something out
    moi vật gì ra, móc vật gì ra
    coi chừng cái ô này, suýt nữa thì anh móc mắt tôi ra rồi đó
    Danh từ
    cú chọc mạnh, cú thúc mạnh, cú thọc mạnh, nhát đâm mạnh
    a jab in the arm
    nhát đâm mạnh vào cánh tay
    mũi tiêm, mũi chủng
    Anh đã tiêm phòng dịch tả chưa?

    * Các từ tương tự:
    jabber, jabberer, jabiru, jaborandi, jabot