Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    vật triển lãm; bộ sưu tập triển lãm (ở nhà bảo tàng…)
    nhà bảo tàng có một số vật triển lãm mới lý thú đưa từ Ấn Độ sang
    tang vật
    tang vật đầu tiên là một con dao mà bên truy tố cho là vũ khí của kẻ sát nhân
    Động từ
    trưng bày, triễn lãm
    exhibit flowers at a flower show
    trưng bày hoa ở một cuộc triển lãm hoa
    nhà họa sĩ trẻ đã triển lãm [tác phẩm của mình] ở nhiều phòng tranh
    biểu lộ, thể hiện
    ông ta biểu lộ sự thiếu quan tâm hoàn toàn đến đứa con

    * Các từ tương tự:
    exhibiter, exhibition, exhibitioner, exhibitionism, exhibitionist, exhibitionistic, exhibitive, exhibitively, exhibitor