Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (tu từ) sự chết, sự tận số; số mệnh
    meet one's doom
    đến ngày tận thế
    (như doomsday)ngày tận thế
    the crack of doom
    xem crack
    a prophet of doom
    Động từ
    bắt phải (chết, thất bại…)
    kế hoạch thất bại ngay từ đầu
    cá voi có phải bị tuyệt chủng không?

    * Các từ tương tự:
    doomed, dooms, doomsday