Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    /'diskaʊnt/
    sự chiết khấu
    tiền chiết khấu
    tiền chiết khấu, tiền được bớt
    at a discount
    được bớt giá
    có giá trị không cao; không được chuộng
    Động từ
    /dis'kaʊnt/
    /'diskaʊnt/
    không kể đến, không đếm xỉa đến
    you can discount what Jack saidhe is a dreadful liar
    anh có thể không kể đến những gì Jack nói, nó là một tay nói dối khủng khiếp
    (kinh tế) mua (bán) (hối phiếu…) trước thời hạn (để hưởng một tỷ lệ trừ nhất định)

    * Các từ tương tự:
    Discount house, Discount market, Discount rate, discountable, Discounted cash flow (DCF), Discounted cash flow yield, discountenance, discounter, Discounting