Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • (kinh tế)
    Thị trường chiết khấu
    Theo nghĩa hẹp là thị trường London mà tại đó HỐI PHIẾU THƯƠNG MẠI và HỐI PHIẾU BỘ TÀI CHÍNH được mua bán