Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
witty
/'witi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
witty
/ˈwɪti/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
witty
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
(-ier; -iest)
dí dỏm
a
witty
speaker
diễn giả dí dỏm
witty
comments
lời bình luận dí dỏm
adjective
wittier; -est
funny and clever
a
witty
talk
show
host
a
witty
remark
adjective
Corbett, not ready with his usual witty riposte, shouted an obscenity at the bus driver
ingenious
subtle
clever
humorous
sarcastic
sardonic
piquant
humorous
comic
(
al
)
farcical
ludicrous
facetious
amusing
jocular
waggish
droll
funny
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content