Danh từ
thời tiết
cold weather
thời tiết lạnh
wet weather
thời tiết ẩm
nếu thời tiết cho phép chúng tôi sẽ thi đấu ngày mai
in all weathers
trong mọi thời tiết
keep a weather eye on
cảnh giác đề phòng
make heavy weather of something
xem heavy
under the weather
(khẩu ngữ)
không khỏe; chán nản
gần đây cô ta không được khỏe lắm
Tính từ
(thành ngữ)
về phía có gió
ở phía có gió
Động từ
để ra ngoài trời cho khô (gỗ)
để cho mưa nắng làm đổi màu (đổi hình dạng)
gỗ tếch bị mưa nắng làm đổi thành màu ghi
vượt qua được; còn sống sót
vượt qua được cơn khủng hoảng
còn sống sót sau cơn bão
căng buồm vượt qua, thừa gió vượt qua
con tàu thừa gió vượt qua mũi đất