Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
vigilant
/'vidʒilənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
vigilant
/ˈvɪʤələnt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
vigilant
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
cảnh giác
under
the
vigilant
eye
of
the
examiner
dưới con mắt cảnh giác của vị giám khảo
* Các từ tương tự:
vigilante
,
vigilante gang
,
vigilantism
,
vigilantly
adjective
[more ~; most ~] :carefully noticing problems or signs of danger
When
traveling
through
the
city
,
tourists
should
be
extra
vigilant.
They
were
vigilant
about
protecting
their
children
.
We
remain
vigilant
against
theft
.
a
vigilant
tourist
/
parent
* Các từ tương tự:
vigilante
adjective
As long as we remain vigilant, they will never be able to take us by surprise
watchful
alert
sharp
observant
guarded
circumspect
attentive
wakeful
cautious
careful
wary
chary
on
one's
guard
on
the
alert
on
the
lookout
eagle-eyed
hawk-eyed
Argus-eyed
on
the
qui
vive
on
one's
toes
with
one's
eyes
open
Colloq
with
one's
eyes
skinned
or
peeled
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content