Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
unsavoury
/,ʌn'seivəri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
unsavoury
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Đồng nghĩa
Tính từ
(Mỹ unsavory)
không ngon, vô vị, tởm
(đùa) khó chịu, ghê tởm
an
unsavoury
character
một nhân vật ghê tởm
adjective
Her ex-husband is a totally unsavoury character. Even the most unsavoury swill tasted like ambrosia to the starving inmates
distasteful
objectionable
unpleasant
disagreeable
unappetizing
unpalatable
offensive
repugnant
obnoxious
repellent
nasty
repulsive
revolting
disgusting
nauseating
sickening
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content