Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
twee
/twi:/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
twee
/ˈtwiː/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
twee
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
(Anh, khẩu ngữ) (nghĩa xấu)
yêu kiều, quá chải chuốt
* Các từ tương tự:
tweed
,
tweedle
,
tweedledum
,
tweedy
,
tween
,
tweeny
,
tweet
,
tweeter
,
tweeze
adjective
[more ~; most ~] chiefly Brit informal + disapproving :sweet or cute in a way that is silly or sentimental
The
movie
was
a
bit
twee
for
my
taste
.
* Các từ tương tự:
tweed
,
tweedy
,
tween
,
tweet
,
tweeter
,
tweezers
adjective
The tearoom atmosphere is a bit too twee for my taste
precious
sweet
sentimental
quaint
dainty
cute
mignon
(
ne
)
bijou
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content