Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    the tenor of something
    tiến trình
    làm xáo trộn tiến trình (nhịp) sống của nàng
    ý nghĩa tổng quát
    tôi đã hiểu ý nghĩa tổng quát của bài nói của ông ta nhưng về chi tiết thì không
    Danh từ
    (âm nhạc)
    giọng nam cao
    ca sĩ giọng nam cao
    kèn teno