Danh từ
hệ thống, hệ
hệ thần kinh
river system
hệ thống sông ngòi
một hệ thống triết học
cơ thể
thuốc độc đã ngấm vào cơ thể anh ta
phương pháp
làm việc có phương pháp
tập tục, lề thói
anh không thể phá bỏ tập tục được đâu
get something out of one's system
(khẩu ngữ)
gạt bỏ (một tình cảm, một ước muốn) khỏi đầu óc