Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    phỏng đoán, đoán chừng
    chúng tôi đoán chừng là anh ta đã gặp tai nạn
    Danh từ
    sự phỏng đoán; lời phỏng đoán
    this is pure surmise
    đấy chỉ là phỏng đoán