Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
stupor
/'stju:pə[r]/
/'stu:pər/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
stupor
/ˈstuːpɚ/
/Brit ˈstjuːpɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
stupor
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
sự mụ người; sự ngẩn người (vì ma túy, rượu…)
* Các từ tương tự:
stuporous
noun
plural -pors
[count] :a condition in which someone is not able to think normally because of being drunk, drugged, tired, etc.
He
fell
into
a
drunken
stupor.
drug-induced
stupors
in
a
stupor
of
fatigue
noun
His stupor might be caused by the medication he is taking for his cold
insensibility
stupefaction
torpor
lethargy
listlessness
languor
laziness
lassitude
lifelessness
supineness
inertia
inertness
coma
trance
unconsciousness
numbness
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content