Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

insensibility /in,sensə'biləti/  

  • Danh từ
    sự bất tỉnh, sự mê
    sự không cảm nhận
    insensibility to painto music
    sự không cảm nhận được đau đớn, âm nhạc
    (nghĩa xấu) sự thờ ơ
    he showed total insensibility to the animal's fate
    ông ta hoàn toàn tỏ vẻ thờ ơ đối với số phận con vật