Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    gốc cây còn lại (của một cây đã đổ hay đã đốn hạ)
    mẩu [còn lại]
    the stump of a cigar
    mẩu xì gà
    a stump of a tooth
    chân răng
    stump of an amputated limb
    mỏm cụt chân, mỏm cụt tay
    cọc gôn (cricket)
    draw stumps
    xem draw
    stir one's stumps
    xem stir
    Động từ
    đi khó nhọc, đi nặng bước
    họ khó nhọc leo lên đồi
    ông ta giận dữ nặng bước đi ra
    (chủ yếu ở dạng bị động) làm cho ai bối rối, làm cho ai điên đầu
    tôi bối rối không phải làm gì
    (Mỹ) đi diễn thuyết vận động (bầu cử…)
    stump up [something] [for something]
    (khẩu ngữ)
    trả tiền, thanh toán tiền (một cách miễn cưỡng)
    rốt cuộc rồi anh ta cũng góp 5 bảng cho cuộc từ thiện, sau khi chúng tôi đã hỏi anh ta nhiều lần

    * Các từ tương tự:
    stump orator, stump oratory, stump-speech, stumpage, stumper, stumpiness, stumpy