Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
strife
/'straif/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
strife
/ˈstraɪf/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
strife
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
sự xung đột; sự bất hòa; sự cãi nhau
industrial
strife
sự xung đột giữa chủ và thợ
a
nation
torn
by
political
strife
một đất nước bị xâu xé vì xung đột chính trị
noun
[noncount] formal :very angry or violent disagreement between two or more people or groups
political
/
religious
strife
civil
strife
noun
The nation is torn by the strife of perpetual labour disputes
discord
disharmony
disagreement
difference
conflict
rivalry
competition
contention
dispute
dissension
struggle
squabbling
bickering
arguing
quarrelling
The strife between us will continue because our philosophies differ so radically
animosity
friction
hard
feelings
bad
feeling
(
s
)
bad
blood
antagonism
ill
will
hatred
enmity
hostility
unfriendliness
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content