Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
stoical
/'stəʊikl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
stoical
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Đồng nghĩa
Tính từ
kiên cường; khắc kỷ
* Các từ tương tự:
stoically
adjective
Bertram remained stoical as the judge read out the sentence of death
stoic
impassive
resigned
apathetic
cool
unemotional
emotionless
frigid
imperturbable
calm
dispassionate
indifferent
phlegmatic
long-suffering
stolid
disciplined
self-possessed
(
self-
)
controlled
Colloq
unflappable
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content