Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
stipend
/'staipend/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
stipend
/ˈstaɪˌpɛnd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
stipend
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
lương bổng (chủ yếu nói về giáo sĩ)
* Các từ tương tự:
stipendiary
,
stipendiary magistrate
noun
plural -pends
[count] :a usually small amount of money that is paid regularly to someone
He
receives
a
small
stipend
for
his
work
as
a
research
fellow
.
a
weekly
stipend
noun
His stipend barely covers his basic expenses
pay
salary
payment
remuneration
remittance
recompense
compensation
reward
emolument
earnings
income
grant
subvention
scholarship
subsidy
allowance
allotment
(
financial
)
support
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content