Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
squawk
/'skwɔ:k/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
squawk
/ˈskwɑːk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
squawk
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Động từ
kêu quang quác (chim, khi bị thương, khi sợ hãi…)
(khẩu ngữ, đùa) than vãn ầm lên; kêu oái oái
Danh từ
tiếng quang quác
tiếng oái oái
verb
squawks; squawked; squawking
[no obj]
of a bird :to make a short, harsh cry
The
crow
squawked
loudly
.
to complain or protest loudly or with strong feeling
The
customers
squawked
about
the
high
prices
.
Opponents
of
the
project
have
been
squawking
.
verb
The parrot kept squawking 'Where is the treasure? Where is the treasure?'
cackle
screech
shriek
yell
yowl
whoop
hoot
scream
call
cry
Oh, stop squawking and get on with your work!
complain
grumble
whine
grouse
protest
object
(
make
a
)
fuss
yap
yowl
Slang
bellyache
bitch
kick
beef
gripe
kick
up
a
fuss
noun
If you have a squawk, take it up with the sergeant
complaint
grouse
grumble
protest
Colloq
kick
beef
gripe
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content