Danh từ
    
    (cách viết khác spot)
    
    đèn sân khấu; đèn chiếu
    
    the spotlight
    
    sự chú ý tập trung (của công chúng); sự nổi bật trong dư luận
    
    
    
    một nhà thể thao thích được công chúng chú ý tập trung
    
    Động từ
    
    (spotlit hoặc trong nghĩa spolighted)
    
    chiếu đèn chiếu vào
    
    
    
    sàn diễn được chiếu đèn chiếu
    
    (nghĩa bóng) hướng sự chú ý vào
    
    
    
    bài báo hướng sự chú ý vào các khó khăn của những người thất nghiệp