Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
speedy
/'spi:di/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
speedy
/ˈspiːdi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
speedy
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
(-ier; -iest)
nhanh chóng
a
speedy
business
operator
một người điều khiển công việc nhanh chóng
wish
somebody
a
speedy
recovery
from
illness
chúc ai lành bệnh nhanh chóng
adjective
speedier; -est
moving or able to move quickly :fast or quick
a
speedy
car
/
boat
happening quickly
a
speedy
process
They
wished
her
a
speedy
recovery
.
adjective
What happened to the form of justice under which the accused were guaranteed a speedy trial?
quick
rapid
swift
brisk
expeditious
fast
immediate
prompt
Some of the townspeople favoured the wrong kind of speedy justice - by lynching
hasty
precipitate
precipitous
hurried
summary
Carol is one of the speediest sprinters on our team
fleet
nimble
wing-footed
winged
fast
quick
rapid
swift
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content