Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
spank
/'spæηk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
spank
/ˈspæŋk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
spank
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Động từ
phát (vào mông)
spank
a
child's
bottom
phát vào mông một em bé
spank along
(cũ, khẩu ngữ)
phóng nhanh (ngựa, xe…)
Danh từ
cái phát (vào mông)
a
spank
on
the
bottom
phát vào mông
* Các từ tương tự:
spanker
,
spanking
verb
spanks; spanked; spanking
[+ obj] :to hit (someone) on the buttocks with your hand as a form of punishment
Parents
shouldn't
spank
their
children
.
* Các từ tương tự:
spanking
verb
In those days when you misbehaved you were spanked
slap
smack
put
or
take
over
one's
knee
thrash
paddle
chastise
punish
castigate
Colloq
wallop
tan
(
someone's
)
hide
paddywhack
whack
give
(
someone
)
a
(
good
)
licking
or
hiding
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content