Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
solve
/'sɒlv/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
solve
/ˈsɑːlv/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
solve
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Động từ
giải, tìm ra đáp án (cho một vấn đề…)
solve
a
mathematical
equation
giải một phương trình toán học
tìm ra cách giải quyết, tháo gỡ
help
me
to
solve
my
financial
troubles
hãy giúp tôi tháo gỡ các khó khăn về tài chính với
* Các từ tương tự:
solvency
,
solvent
,
Solvent (= creditworthy)
,
solventless
,
solver
verb
solves; solved; solving
[+ obj] to find a way to deal with and end (a problem)
They
are
working
to
solve
the
traffic
problem
.
If
they'll
lend
us
the
money
we
need
,
all
our
problems
will
be
solved
.
to find the correct answer to (something, such as a riddle)
She
solved
the
riddle
/
puzzle
.
He
couldn't
solve
the
math
problem
.
to find the correct explanation for (something, such as a mystery)
The
mystery
/
crime
has
been
solved
.
The
FBI
has
been
trying
to
solve
the
case
for
years
.
* Các từ tương tự:
solvency
,
solvent
verb
Oedipus' problems began in earnest when he solved the Riddle of the Sphinx
work
or
figure
out
unravel
disentangle
untangle
clarify
clear
up
make
plain
or
clear
interpret
explicate
decipher
crack
explain
elucidate
reveal
answer
resolve
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content