Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    giải, tìm ra đáp án (cho một vấn đề…)
    giải một phương trình toán học
    tìm ra cách giải quyết, tháo gỡ
    hãy giúp tôi tháo gỡ các khó khăn về tài chính với

    * Các từ tương tự:
    solvency, solvent, Solvent (= creditworthy), solventless, solver