Động từ
(-bb-)
khóc thổn thức
chị ta úp mặt vào chiếc khăn tay mà khóc thổn thức
cry (sob) oneself to sleep
xem sleep
sob one's heart out
khóc than thảm thiết
sob something out
thổn thức mà kể lể (điều gì)
bà ta thổn thức kể lể về cái chết bất đắc kỳ tử của con trai bà
Danh từ
sự khóc thổn thức; tiếng thổn thức
tiếng thổn thức của cháu bé nhỏ dần