Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
secrete
/si'kri:t/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
secrete
/sɪˈkriːt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
secrete
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Động từ
(sinh vật học) tiết [ra]
the
kidneys
secrete
urine
thận tiết ra nước tiểu
cất giấu
money
secreted
in
a
drawer
tiền giấu trong ngăn kéo
verb
-cretes; -creted; -creting
[+ obj] biology :to produce and give off (a liquid)
glands
that
secrete
saliva
-
compare
2secrete
verb
-cretes; -creted; -creting
[+ obj] somewhat formal :to put (something) in a hidden place
He
secreted
[=
hid
]
the
money
under
the
mattress
. -
compare
1secrete
verb
They secreted the haul from the robbery in the cellar of a house in Balham
hide
conceal
cache
bury
cloak
shroud
enshroud
camouflage
mask
disguise
Slang
stash
away
verb
The ants herd aphids for the substance they secrete. The wound will secrete pus for a while
yield
excrete
pass
generate
release
ooze
seep
exude
discharge
leak
drip
drop
dribble
trickle
run
drain
emit
give
off
emanate
transude
Technical
extravasate
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content