Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    đúng thời vụ, đúng mùa (thời tiết)
    seasonable snow showers
    mưa tuyết đúng mùa
    đúng lúc (lời khuyên, sự giúp đỡ, quà tặng)

    * Các từ tương tự:
    seasonableness