Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
seasonable
/'si:znəbl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
seasonable
/ˈsiːzn̩əbəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
seasonable
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
đúng thời vụ, đúng mùa (thời tiết)
seasonable
snow
showers
mưa tuyết đúng mùa
đúng lúc (lời khuyên, sự giúp đỡ, quà tặng)
* Các từ tương tự:
seasonableness
adjective
of weather :normal for a certain time of year
We've
been
having
seasonable
weather
.
These
temperatures
are
seasonable. -
opposite
unseasonable
adjective
The success of the book was owing largely to its seasonable publication, just at the end of the cold war
appropriate
opportune
suitable
apt
timely
fitting
providential
well-timed
proper
fit
propitious
welcome
well-suited
happy
lucky
fortunate
convenient
auspicious
favourable
advantageous
expedient
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content