Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    được tiếp đón ân cần, được hoan nghênh
    a welcome visitor
    khách được hoan nghênh
    welcome news
    tin mừng
    welcome to something (to do something)
    cứ tự nhiên, cứ việc dùng
    you are welcome to use (to the use ofmy bicycle any time
    anh cứ tự nhiên dùng xe đạp của tôi bất cứ lúc nào
    you are welcome to any books you would like to borrow
    anh cứ tự nhiên chọn bất cứ cuốn sách nào anh muốn mượn
    make somebody welcome
    tiếp đón ai ân cần
    you are welcome!
    không dám! có gì đâu! (dùng để đáp lại lời cảm ơn)
    Thán từ
    hoan nghênh
    welcome back!
    hoan nghênh bạn đã về!
    welcome to Vietnam!
    hoan nghênh bạn đến thăm Việt Nam!
    Danh từ
    sự chào đón, sự nghênh tiếp
    receive a warm welcome
    được chào đón niềm nở
    to meet with a cold welcome
    được đón tiếp lạnh nhạt
    Động từ
    chào đón, nghênh tiếp, hoan nghênh
    bà ta nồng nhiệt nghênh tiếp khách
    đón nhận
    welcome a suggestion coldly
    đón nhận lời gợi ý một cách lạnh nhạt

    * Các từ tương tự:
    welcomer