Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    gratifying to do something (that…)
    làm hài lòng
    it is gratifying to see one's efforts rewarded
    thật là hài lòng khi thấy cố gắng của mình được thưởng công

    * Các từ tương tự:
    gratifyingly