Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
saviour
/'seiviə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
saviour
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Đồng nghĩa
Danh từ
(Mỹ savior)
người cứu, vị cứu tinh
the Saviour; Our Saviour
Đấng Cứu Thế
noun
Because he gave her a job when she most needed it, she regarded him as her saviour
rescuer
salvation
friend
in
need
Good
Samaritan
liberator
redeemer
deliverer
emancipator
champion
knight
errant
knight
in
shining
armour
the
or
our
Saviour
Christian
religion
Christ
(
the
Redeemer
)
Jesus
the
Messiah
Lamb
of
God
Our
Lord
Son
of
God
King
of
Kings
Prince
of
Peace
Islam
Mahdi
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content