Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    đấu thủ chạy đua; ngựa đua
    có tám ngựa đua trong cuộc chạy chung kết
    người chuyển tin (cho những người môi giới chứng khoán…)
    (thường trong từ ghép) kẻ buôn lậu
    kẻ buôn lậu thuốc phiện
    thanh trượt (ở xe trượt tuyết…)
    tấm phủ, dải phủ (mặt bàn trang trí…)

    * Các từ tương tự:
    runner bean, runner-up