Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
rickety
/'rikəti/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
rickety
/ˈrɪkəti/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
rickety
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
(khẩu ngữ)
lung lay; ọp ẹp
a
rickety
table
cái bàn lung lay ọp ẹp
adjective
[more ~; most ~] :not strong or stable and likely to break
rickety
stairs
a
rickety
little
/
old
table
adjective
Don't put such a heavy lamp on that rickety table!
wobbly
unsteady
broken-down
decrepit
shaky
tottering
teetering
ramshackle
flimsy
frail
precarious
dilapidated
in
disrepair
tumbledown
unsecure
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content