Động từ
nghỉ hưu; cho nghỉ hưu
retire early
nghỉ hưu sớm
tôi được cho nghỉ hưu hưởng lương toàn phần
(quân đội) rút về, rút lui
quân ta rút về để tập hợp lại mà mở một cuộc tấn công mới
lui về; lui khỏi
hội thẩm đoàn lui khỏi phòng xử để luận án
sau bữa cơm trưa, nó lui về phòng học
đi ngủ
tôi định đi ngủ sớm
(+from) bỏ cuộc
võ sĩ quyền anh bỏ cuộc đấu với thương tích ở mắt