Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
ravishing
/'rævi∫iŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
ravishing
/ˈrævɪʃɪŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
ravishing
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
(khẩu ngữ)
làm say mê, mê hồn
ravishing
smile
nụ cười mê hồn
* Các từ tương tự:
ravishingly
adjective
very beautiful
She
looked
ravishing. [=
stunning
]
She
is
a
ravishing
beauty
.
a
ravishing
view
of
the
ocean
adjective
Daphne was even more ravishing than her sister Diana
dazzling
beautiful
gorgeous
striking
radiant
charming
alluring
attractive
entrancing
captivating
enthralling
bewitching
spellbinding
Colloq
stunning
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content